Characters remaining: 500/500
Translation

số phóng đại

Academic
Friendly

Từ "số phóng đại" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong lĩnh vực quang học khoa học. Để hiểu hơn, chúng ta có thể chia nhỏ định nghĩa của .

Định nghĩa

"Số phóng đại" một thuật ngữ chỉ mức độ phóng to của một vật thể một thiết bị quang học, như kính hiển vi hay kính lúp, có thể đạt được. Nói cách khác, số phóng đại cho biết một vật thể được phóng to lên bao nhiêu lần so với kích thước thật của .

dụ sử dụng
  1. Kính hiển vi: "Kính hiển vi này số phóng đại 100 lần, nghĩa là vật thể sẽ được nhìn thấy lớn gấp 100 lần so với kích thước thật của ."
  2. Kính lúp: "Số phóng đại của kính lúp này 5 lần, giúp chúng ta thấy hơn các chi tiết nhỏ trên bề mặt của giấy."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu khoa học, "số phóng đại" có thể được đề cập đến khi nói về việc quan sát các mẫu vật nhỏ hoặc vi sinh vật. dụ: "Để nghiên cứu các tế bào vi khuẩn, chúng ta cần một kính hiển vi với số phóng đại tối thiểu 1000 lần."
Phân biệt các biến thể
  • Số phóng đại: thường dùng để chỉ mức độ phóng đại chung.
  • Sự phóng đại: có thể sử dụng để nói về quá trình phóng đại, không chỉ trong quang học còn trong các lĩnh vực khác như truyền thông, nơi thông tin có thể bị phóng đại.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Phóng đại: động từ chỉ hành động làm cho cái đó lớn hơn. dụ: "Anh ấy thường phóng đại sự việc lên để thu hút sự chú ý."
  • Kính hiển vi: thiết bị sử dụng số phóng đại để quan sát các vật thể nhỏ.
Từ liên quan
  • Kính lúp: Một loại kính phóng đại dùng để xem các vật thể nhỏ.
  • Quang học: Lĩnh vực nghiên cứu về ánh sáng các hiện tượng liên quan, bao gồm cả số phóng đại.
  1. Số lần phóng to lên của một quang cụ: Số phóng đại của kính hiển vi.

Comments and discussion on the word "số phóng đại"